Danh sách mã lớp học phần Khoa Xây dựng
File hướng dẫn sử dụng Google Classroom dành cho SINH VIÊN /Uploads/files/kxd/Huong%20dan%20SV.pdf
Quy trình thực hiện: /Uploads/files/kxd/quy%20trinh(SV).pdf
STT | Tên lớp học phần | Mã trong GC | Họ tên Giảng viên | Số điện thoại | |
1 | 010100020101 - D12XDCTD: Cơ học kết cấu 2 | h3pkix5 | Lê Thanh Toàn | 0902986885 | [email protected] |
2 | 010100138101 - D12QLDA&CTD: Kỹ thuật thủy khí | 6ba75w2 | Lê Thanh Toàn | 0902986885 | [email protected] |
3 | 010100020305 - D14TDH&DKTBCN3: Cơ học kỹ thuật 1 | mzh4qck | Lê Thanh Toàn | 0902986885 | [email protected] |
4 | 010100026402 - D13XDCTD : Cơ xây dựng | 2lduhyf | Lê Thanh Toàn | 0902986885 | [email protected] |
5 | 010100138103 - D13DIENLANH: Kỹ thuật thủy khí | hzbcsdf | Lê Thái Bình | 0983010529 | [email protected] |
6 | 010100002501 - D11XDCTD: An toàn trong xây dựng | imve2kf | Lê Thái Bình | 0983010529 | [email protected] |
7 | 010100137501 - D12XDCTD: Kỹ thuật thi công 1 | wv23thd | Lê Thái Bình | 0983010529 | [email protected] |
8 | 010100039602 - D13XDCTD: Địa chất công trình | x3jqc37 | Lê Thái Bình | 0983010529 | [email protected] |
9 | 010100020307 - D14THDK&TDH: Cơ học kỹ thuật 1 | 33zlw6l | Lê Thái Bình | 0983010529 | [email protected] |
10 | 010100035202 - D11XDCTD: Công trình Điện 2 | i2i73pt | Phạm Ngọc Kiên | 0978250180 | [email protected] |
11 | 010100053101 - D11XDCTD: Đồ án công trình Điện | creluuu | Phạm Ngọc Kiên | 0978250180 | [email protected] |
12 | 010100061303 - D12XDCTD: Đồ án Nền và Móng | kezlcmg | Phạm Ngọc Kiên | 0978250180 | [email protected] |
13 | 010100107801 - D12XDCTD: Kết cấu bê tông cốt thép | f5ss5ct | Phạm Ngọc Kiên | 0978250180 | [email protected] |
14 | 010100178103 - D12XDCTD: Nền và Móng | duckhpu | Phạm Ngọc Kiên | 0978250180 | [email protected] |
15 | 010100362904 - D14THDK&TDH: Vẽ kỹ thuật 1 | jewtc3i | Phạm Ngọc Kiên | 0978250180 | [email protected] |
16 | 010100362902 - D14NHIET: Vẽ kỹ thuật 1 (LT) | kncmsvr | Chu Việt Thức | 0969056681 | [email protected] |
17 | 010100122703 - D12XDCTD: Kinh tế xây dựng (LT) | 7pknwzw | Chu Việt Thức | 0969056682 | [email protected] |
18 | 010100335203 - D11XDCTD: Tổ chức thi công (LT) | jif2ibn | Chu Việt Thức | 0969056683 | [email protected] |
19 | 010100362919 - HL.DH7: Vẽ kỹ thuật 1 | tepplcg | Chu Việt Thức | 0969056684 | [email protected] |
20 | 010100137701 - D11XDCTD: Kỹ thuật thi công 2 | iknsi6u | Chu Việt Thức | 0969056685 | [email protected] |
21 | 010100109001 - D11XDDD&CN: Kết cấu liên hợp Thép - BTCT | dyc4lqk | Nguyễn Việt Tiến | 0979721216 | [email protected] |
22 | 010100235701 - D12XDCTD: Tải trọng và tác động | 6vecslk | Nguyễn Việt Tiến | 0979721216 | [email protected] |
23 | 010100110503 - D12XDCTD: Kết cấu thép | e57ovp2 | Nguyễn Việt Tiến | 0979721216 | [email protected] |
24 | 10100362903 - D14DIENLANH: Vẽ kỹ thuật 1 | d7yzerm | Nguyễn Việt Tiến | 0979721216 | [email protected] |
25 | 010100179801 - D11QLDA&CTD: Nghiệp vụ đấu thầu (LT) | i6qyc5q | Nguyễn Hải Quang | 0915077896 | [email protected] |
26 | 010100020306 - D14TDH&DKTBCN4: Cơ học kỹ thuật 1 (LT) | gqwdmew | Nguyễn Hải Quang | 0915077896 | [email protected] |
27 | 010100109301 - D11XDDD&CN: Kết cấu nhà cao tầng (LT) | m4lrh5p | Nguyễn Hải Quang | 0915077896 | [email protected] |
28 | 010100151803 - D11XDCTD: Luật xây dựng (LT) | bip6fff | Nguyễn Hải Quang | 0915077896 | [email protected] |
29 | 10100116701 - D12XDCTD: Kiến trúc 1 | mlipq4f | Nguyễn Hoành | 983124598 | [email protected] |
30 | 10100364001 - D14XDCTD: Vẽ xây dựng | 7r3ehg3 | Nguyễn Hoành | 983124598 | [email protected] |
31 | 10100123303 - D11XDCTD: Kỹ năng thiết kế trong xây dựng | 3snqs4w | Nguyễn Hoành | 983124598 | [email protected] |